NGUYỄN THẢO VÂN

"Tôi tin tưởng, mỗi chúng ta đều xứng đáng có được một khả năng nói tiếng Anh tuyệt vời để trở nên thành công và hạnh phúc nhờ vào Tiếng Anh"

NGUYỄN THẢO VÂN- Giáo viên Tiếng Anh

Thứ Tư, 23 tháng 12, 2015

cụm từ với giới từ 'IN"

Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu về cụm từ có giới từ "in". Đây là một số cụm từ thông dụng, rất quan trọng.

• in addition: ngoài ra, thêm vào.
• in advance: trước
• in the balance:ở thế cân bằng
• in all likelihood:có khả năng
• in common:có điểm chung
• in charge of: chịu trách nhiệm
• in dispute with sb/st:trong tình trạng tranh chấp với
• in ink: bằng mực
• in the end: cuối cùng
• in favor of: ủng hộ
• in fear of doing st: lo sợ điều gì
• in (good/ bad) condition: trong điều kiện tốt or xấu
• in a hurry:đang vội
• in a moment:một lát nữa
• in pain:đang bị đau
• in the past:trước đây
• in practice: đang tiến hành
• in public:trước công chúng
• in short: tóm lại
• in trouble with: gặp rắc rối về
• in time:vừa kịp giờ
• in turn:lần lượt
• in silence:trong sự yên tĩnh
• in recognition of: được công nhận

0 nhận xét :

Đăng nhận xét