Thuật ngữ MARKETING:
Observation=Quan sát
OEM – Original Equiment=Sản xuất theo công thức của người đặt hàng – Thiết bị gốc
Manufacturer=Nhà sản xuất
Optional- feature pricing=Định giá theo tính năng tuỳ chọn
Product=Sản phẩm
Product Concept=Ý tưởng sản phẩm
Product-building pricing=Định giá phát triển mới sản phẩm
Product-form pricing=Định giá theo hình thức sản phẩm
Production concept=Ý tưởng sản xuất
Product-line pricing=Định giá theo họ sản phẩm
Product-mix pricing=Định giá theo chiến lược sản phẩm
Product-variety marketing=Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
Promotion=Quảng bá
Promotion pricing=Định giá theo khuyến mãi
Pulic Relation=Quan hệ cộng đồng
Pull Strategy=Chiến lược (tiếp thị) kéo
Purchase decision=Quyết định mua
Purchaser=Người mua (trong hành vi mua)
Push Strategy=Chiến lược tiếp thị đẩy
Quantity discount=Giảm giá cho số lượng mua lớn
Relationship marketing=Tiếp thị dựa trên quan hệ
Research and Development (R & D)=Nghiên cứu và phát triển
Retailer=Nhà bán lẻ
0 nhận xét :
Đăng nhận xét